Loạn thị là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

phuongoptical.vn12.09.2023

Loạn thị là một vấn đề thị lực phổ biến mà nhiều người trên khắp thế giới phải đối mặt. Đây là một tình trạng mắt khiến cho tầm nhìn của chúng ta trở nên mờ mịt hoặc biến dạng, và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, mắt kính Phương Optical sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về loạn thị là gì cũng như cách điều trị nhé!

Loạn thị là gì?

Loạn thị (hay còn gọi là tình trạng thị lực bất thường) là tình trạng mắt không hoạt động bình thường, khiến người bệnh có khó khăn trong việc nhận biết và nhận thức về hình ảnh và ánh sáng. Loạn thị có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các vấn đề về cấu trúc mắt, bệnh lý của võng mạc, thần kinh mắt, hoặc thậm chí có thể do vấn đề về não bộ.

Loạn thị là gì?

Loạn thị ảnh hưởng đến tầm nhìn như thế nào?

Loạn thị, còn được gọi là vấn đề về thị lực, có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn của một người theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại loạn thị và mức độ nó. Loạn thị là kết quả của các vấn đề trong quá trình lấy tiêu điểm ánh sáng và truyền tín hiệu thị giác từ mắt đến não. Các sự cố trong quá trình này có thể gây ra các vấn đề như:

Mờ đục: Một số loạn thị gây ra sự mờ đục của thị lực, khiến vật thể trông không rõ ràng hoặc mờ mịt. Điều này làm giảm khả năng nhận biết chi tiết.

Loạn thị ảnh hưởng đến tầm nhìn như thế nào?

Khó khăn trong việc lấy tiêu điểm: Ánh sáng không tập trung đúng vào võng mạc, dẫn đến việc nhìn trở nên khó khăn và gây mệt mỏi.

Khó khăn trong việc thấy ở khoảng cách gần hoặc xa: Loạn thị có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ vật thể ở các khoảng cách khác nhau, bao gồm cả gần và xa.

Loạn thị ảnh hưởng đến tầm nhìn như thế nào?-1

Tác động vào khả năng phân biệt màu sắc: Các loại loạn thị màu sắc có thể làm mất khả năng nhận biết màu sắc một cách chính xác.

Tăng mệt mỏi và căng thẳng: Cố gắng nhìn một cách cố định hoặc sử dụng nỗ lực lớn hơn để thấy được có thể gây ra mệt mỏi và căng thẳng cho mắt và tâm trí.

Những vấn đề này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của người bị loạn thị và đòi hỏi sự hỗ trợ từ các chuyên gia thị lực hoặc các biện pháp điều trị để cải thiện tình trạng thị lực.

Phân loại mức độ loạn thị

  • Loạn thị giác mạc: khi giác mạc có hình dạng không đều, bác sĩ gọi là loạn thị giác mạc.
  • Loạn thị thấu kính: thủy tinh thể trong mắt người bệnh có hình dạng không đều.

Đôi khi, một số người bị loạn thị giác mạc và cả loạn thị thấu kính.

Mức độ nghiêm trọng của loạn thị được đo bằng đơn vị đo diopters, và số diopters càng cao thường tương ứng với mức độ loạn thị nghiêm trọng hơn.

Loạn thị nhẹ: Đây là mức độ loạn thị nhẹ nhất, với số diopters dưới 1.00 diop. Người bị loạn thị nhẹ có thể có một số khó khăn trong việc nhìn rõ vật thể ở khoảng cách xa hoặc gần, nhưng thường không cần đến kính cận hoặc thấu kính để điều chỉnh tầm nhìn.

Loạn thị vừa: Ở mức độ này, số diopters từ 1.00 đến 2.00 diop. Loạn thị vừa có thể làm cho người bị nó gặp khó khăn trong việc đọc hoặc nhìn rõ các chi tiết ở khoảng cách xa hơn. Một số người ở mức độ này có thể cần sử dụng kính cận hoặc thấu kính để giúp điều chỉnh thị lực.

Loạn thị nặng: Mức độ này có số diopters từ 2.00 đến 3.00 diop. Loạn thị nặng có thể gây ra sự mờ mịt và khó khăn trong việc nhìn rõ hình ảnh và các đối tượng ở mọi khoảng cách. Đối với người ở mức độ này, việc sử dụng kính cận hoặc thấu kính có thể trở nên cần thiết để cải thiện thị lực.

Loạn thị rất nặng: Mức độ cao nhất, với số diopters hơn 3.00 diop. Loạn thị rất nặng là tình trạng mắt kém nhất và gây ra sự mất mát nghiêm trọng về thị lực. Người bị loạn thị rất nặng thường cần sử dụng thấu kính đặc biệt hoặc phương pháp điều trị phức tạp để cải thiện thị lực.

Phân loại mức độ loạn thị

Nguyên nhân loạn thị ở mắt và yếu tố rủi ro

Loạn thị là một vấn đề thị lực phổ biến và có nhiều nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến của loạn thị cùng với các yếu tố rủi ro:

Yếu tố di truyền: Loạn thị có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu một hoặc cả hai phụ huynh mắc loạn thị, thì nguy cơ mắc loạn thị cho con cái sẽ cao hơn.

Tuổi tác: Loạn thị liên quan đến tuổi tác thường xuất hiện khi thấu kính trong mắt trở nên cứng và khó điều chỉnh (presbyopia) hoặc khi mắt trải qua các thay đổi cận thị (myopia) hoặc loạn thị xa (hyperopia) do lão hóa.

Loạn thị giác mạc (Astigmatism): Loạn thị này xảy ra khi bề mặt giác mạc của mắt không đều. Điều này gây ra sự méo mó và biến dạng của hình ảnh, làm cho tầm nhìn trở nên mờ mịt.

Môi trường làm việc: Các yếu tố môi trường như làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu, tiếp xúc với các tác nhân gây tổn thương mắt (như tia UV mặt trời), và làm việc liên tục trước màn hình máy tính có thể tác động đến sức kháng của mắt và góp phần vào sự xuất hiện của loạn thị.

Nguyên nhân loạn thị ở mắt và yếu tố rủi ro

Lối sống và thói quen: Các thói quen như đọc sách hoặc sử dụng điện thoại di động trong điều kiện ánh sáng yếu, không duy trì khoảng cách an toàn khi đọc hoặc làm việc gần, cũng có thể góp phần vào loạn thị.

Yếu tố môi trường prenatal: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố trong môi trường prenatal có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của mắt và tạo điều kiện cho sự xuất hiện của loạn thị ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Bệnh lý mắt và chấn thương: Các bệnh lý mắt như viêm mạc, viêm giác mạc, hoặc chấn thương có thể gây ra loạn thị hoặc tăng nguy cơ mắc loạn thị.

Sử dụng thuốc và bệnh lý khác: Sử dụng một số loại thuốc, như steroid dạng dài hạn, có thể tác động đến thị lực. Ngoài ra, các bệnh lý khác như tiểu đường cũng có thể gây ra loạn thị.

Tiếp xúc với các yếu tố gây tổn thương mắt: Tiếp xúc quá mức với tia UV mặt trời, hóa chất có thể gây kích ứng mắt, và việc sử dụng không đúng kính bảo vệ khi thực hiện các hoạt động như hàn, cắt, hoặc làm vườn có thể làm tăng nguy cơ loạn thị.

Để giảm nguy cơ mắc loạn thị và duy trì sức khỏe mắt tốt, quan trọng nhất là duy trì lối sống lành mạnh, thực hiện kiểm tra mắt định kỳ và tuân thủ các biện pháp bảo vệ mắt khỏi các yếu tố có hại. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hay lo ngại nào về thị lực của mình, hãy thăm bác sĩ mắt để được khám và tư vấn.

Dấu hiệu loạn thị ở mắt

Thông tin về dấu hiệu của loạn thị ở mắt mà bạn đã cung cấp là chính xác và quan trọng. Loạn thị có thể xuất hiện ở mỗi người một cách khác nhau và các triệu chứng có thể thay đổi theo mức độ và nguyên nhân của loạn thị. Dấu hiệu phổ biến của loạn thị bao gồm:

Mờ mắt: Mắt bị mờ, làm cho việc nhìn thấy chi tiết trên các vật thể trở nên khó khăn hoặc không rõ ràng.

Nhìn thấy ánh sáng chói hoặc quầng sáng xung quanh đèn: Loạn thị có thể làm cho ánh sáng trở nên mào quáng hoặc xuất hiện quầng sáng xung quanh các nguồn sáng, đặc biệt là trong điều kiện thiếu sáng.

Dấu hiệu loạn thị ở mắt

Tầm nhìn mờ hoặc méo mó: Loạn thị có thể gây ra biến dạng của hình ảnh hoặc làm cho tầm nhìn trở nên mờ mịt.

Khó nhìn hơn vào ban đêm: Tầm nhìn ban đêm có thể trở nên khó khăn hơn, và người bị loạn thị có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật thể trong điều kiện thiếu sáng.

Mỏi mắt: Dấu hiệu này thường xuất hiện sau khi tập trung vào một việc cụ thể trong thời gian dài, chẳng hạn như đọc hoặc làm việc trước màn hình máy tính.

Nhức đầu: Loạn thị có thể gây ra đau đầu, đặc biệt khi cố gắng tập trung vào việc nhìn trong điều kiện khó khăn.

Dấu hiệu loạn thị ở mắt-1

Nheo mắt: Mắt có thể bị căng thẳng và nheo khi người bị loạn thị cố gắng tập trung vào các vật thể hoặc chi tiết nhỏ.

Loạn thị có thể gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày, và việc đến gặp bác sĩ mắt để đánh giá và điều trị kịp thời rất quan trọng để duy trì sức khỏe thị lực và chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Biến chứng mắt loạn thị

Lác mắt (Strabismus): Loạn thị có thể dẫn đến lác mắt, tình trạng mắt không đồng đều trong việc nhìn vào một hướng cụ thể. Điều này có thể xảy ra khi mắt bị loạn thị nặng hơn mắt còn lại và tình trạng này kéo dài nếu không được điều trị.

Mỏi mắt và đau đầu: Cố gắng tập trung để nhìn rõ trong trường hợp loạn thị có thể gây ra mệt mỏi và đau đầu, đặc biệt sau khi tiêu thụ nhiều thời gian vào công việc yêu cầu sự tập trung vào màn hình hoặc đọc.

Biến chứng mắt loạn thị

Khô mắt (Dry Eye Syndrome): Một số người sau phẫu thuật điều trị loạn thị có thể trải qua khô mắt hoặc cảm giác mắt khô. Điều này thường là tạm thời và có thể được điều trị bằng việc sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc các biện pháp chăm sóc mắt.

Thay đổi về nhạy cảm với ánh sáng: Mắt có thể trở nên nhạy cảm với ánh sáng sau phẫu thuật loạn thị, và người bệnh có thể cảm thấy bị chói mắt nhanh hơn. Điều này thường là tạm thời và cải thiện theo thời gian.

Vấn đề về thị lực ban đêm: Một số người sau phẫu thuật loạn thị có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Điều này cũng thường là tạm thời và có thể được điều trị hoặc quản lý.

Mất thị lực (Blindness): Nếu không được điều trị hoặc quản lý kịp thời, loạn thị có thể dẫn đến mất thị lực hoặc mất thị lực vĩnh viễn.

Loạn thị có chữa được không?

Loạn thị có thể được điều trị hoặc quản lý để cải thiện thị lực hoặc ngăn ngừa sự tiến triển của tình trạng. Phương pháp điều trị hoặc quản lý loạn thị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ của tình trạng của mắt

Chẩn đoán loạn thị ở mắt

Cách chẩn đoán loạn thị thường bao gồm một loạt các bước kiểm tra và xét nghiệm để đánh giá thị lực và xác định nguyên nhân của vấn đề. Dưới đây là một số phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán loạn thị:

Kiểm tra thị lực: Bài kiểm tra thị lực thông thường bao gồm sử dụng bảng Snellen, trong đó người bệnh được yêu cầu đọc các ký tự hoặc số từ khoảng cách cố định. Kết quả của bài kiểm tra thị lực được biểu thị bằng tỷ lệ, ví dụ như 20/20 hoặc 20/40. Số trên cùng trong tỷ lệ thể hiện khoảng cách mà người bệnh đứng trong khi số dưới cùng thể hiện khoảng cách mà người có thị lực bình thường có thể đọc cùng ký tự.

Chẩn đoán loạn thị ở mắt

Kiểm tra khúc xạ: Bác sĩ có thể sử dụng thiết bị để đo lượng ánh sáng tập trung và bẻ cong khi đi vào mắt. Kiểm tra khúc xạ giúp xác định liệu có sự sai lệch nào đó trong lục độ của ánh sáng khi đi qua các mô mắt.

Chẩn đoán loạn thị ở mắt-1

Bản đồ giác mạc: Bản đồ giác mạc là một công nghệ tiên tiến sử dụng để xây dựng bản đồ về hình dạng và cấu trúc của giác mạc. Bằng cách sử dụng thiết bị chuyên dụng, bác sĩ có thể thu thập dữ liệu chi tiết về giác mạc của người bệnh để đánh giá tình trạng và tiềm năng của loạn thị.

Đèn khe (Slit Lamp Examination): Đèn khe là một loại kính hiển vi đặc biệt có ánh sáng mạnh chiếu vào mắt. Bác sĩ sử dụng đèn khe để kiểm tra cận cảnh các bộ phận bên trong mắt, bao gồm giác mạc, giác mạc trước, thủy tinh thể, và võng mạc. Điều này giúp phát hiện các vấn đề như viêm nhiễm, tổn thương hoặc cơ bản khác.

Chẩn đoán loạn thị yêu cầu sự chuyên môn và kỹ thuật từ các bác sĩ mắt chuyên nghiệp. Sau khi chẩn đoán được xác định, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị hoặc quản lý phù hợp dựa trên nguyên nhân và mức độ của loạn thị.

Loạn thị được điều trị như thế nào?

Loạn thị có thể được điều trị hoặc quản lý thông qua các phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào loại loạn thị và mức độ nghiêm trọng của nó. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:

Kính mắt

Đeo kính mắt là một trong những phương pháp điều trị loạn thị phổ biến nhất. Kính mắt được thiết kế để điều chỉnh lỗi thị lực và tập trung ánh sáng vào võng mạc một cách chính xác. Điều này giúp cải thiện thị lực và làm cho hình ảnh trở nên rõ ràng hơn.

Loạn thị được điều trị như thế nào?

Kính áp tròng

Kính áp tròng là một lựa chọn khác để điều chỉnh thị lực. Chúng được đặt trực tiếp lên mắt và thường cung cấp tầm nhìn rõ ràng hơn so với kính mắt trong một số trường hợp. Có nhiều loại kính áp tròng khác nhau, bao gồm cả kính áp tròng cứng và mềm, để phù hợp với loại loạn thị cụ thể.

Kính áp tròng

Phẫu thuật

Trong một số trường hợp, phẫu thuật mắt có thể được sử dụng để điều trị loạn thị. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis), PRK (Photorefractive Keratectomy), phẫu thuật cắt giác mạc bằng ánh sáng, và nhiều phương pháp khác. Phẫu thuật thường được sử dụng để điều chỉnh hình dạng của giác mạc và cải thiện thị lực.

Đo mắt kính loạn thị tại Phương Optical

Nếu bạn muốn đo mắt và xem xét lựa chọn tròng kính để điều trị loạn thị tại Phương Optical, bạn nên thực hiện các bước sau:

Liên hệ với Phương Optical: Bắt đầu bằng cách liên hệ với Phương Optical để đặt lịch hẹn kiểm tra mắt. Bạn có thể gọi điện thoại hoặc tìm thông tin liên hệ trên trang web hoặc trên các trang mạng xã hội của họ.

Lên lịch hẹn: Hãy sắp xếp lịch hẹn kiểm tra mắt tại Phương Optical. Khi đặt lịch, bạn nên nêu rõ rằng bạn quan tâm đến việc kiểm tra và điều trị loạn thị.

Thực hiện kiểm tra mắt: Tại cuộc hẹn kiểm tra mắt, các chuyên gia tại Phương Optical sẽ thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra mắt chuyên sâu để xác định loại loạn thị bạn đang gặp phải và mức độ của nó.

Đo mắt kính loạn thị tại Phương Optical

Tư vấn và lựa chọn tròng kính: Dựa trên kết quả kiểm tra mắt, các chuyên gia tại Phương Optical sẽ tư vấn cho bạn về lựa chọn tròng kính phù hợp để điều trị loạn thị của bạn. Họ sẽ giúp bạn chọn lựa loại tròng kính, độ cận thị hoặc loạn thị cần thiết, và chất liệu tròng kính phù hợp với nhu cầu của bạn.

Đo và làm tròng kính: Sau khi bạn đã lựa chọn tròng kính, họ sẽ thực hiện đo và làm tròng kính theo tình trạng mắt của bạn.

Thử nghiệm và điều chỉnh (nếu cần): Sau khi tròng kính đã được làm, bạn sẽ được thử nghiệm và điều chỉnh để đảm bảo rằng chúng phù hợp và tạo ra tầm nhìn tốt nhất cho bạn.

Nhận tròng kính: Cuối cùng, sau khi đã hoàn tất quá trình đo và làm tròng kính, bạn sẽ nhận được tròng kính và họ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chúng và duy trì sức khỏe mắt của bạn.

Cảm ơn bạn đã theo dõi và đặt câu hỏi về chủ đề loạn thị. Nếu bạn có nhu cầu khám mắt thì hãy liên hệ với Phương Optical trước để biết thêm chi tiết và đặt lịch hẹn kiểm tra mắt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon